その日暮らし
そのひぐらし
☆ Danh từ
Làm chỉ đủ sống qua ngày không có dư

その日暮らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その日暮らし
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày
日暮れ ひぐれ
lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn.
その日その日 そのひそのひ
mỗi ngày, từ ngày này sang ngày khác
暮らし くらし
cuộc sống; việc sinh sống; sinh kế
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
その日 そのひ
bữa hổm
日暮れに ひぐれに
về phía buổi tối