Kết quả tra cứu mẫu câu của たまり
血
のかたまりが
出
ました。
Tôi đã vượt qua cục máu đông.
雪
の
吹
きたまりに
半分埋
まる
Gần bị tuyết lấp
ギャング仲間
のたまり
場
のある
地区
Khu vực tiếp giáp với bọn găngstơ.
パリ
に
行
きたくてたまりません。
Tôi rất muốn nhìn thấy Paris.