Kết quả tra cứu ngữ pháp của たまり
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Tuyển chọn
また
(Lựa chọn) mà, hoặc
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không