Kết quả tra cứu mẫu câu của ちな
血
が〜(と)
流
れ
落
ちる
Máu chảy tong tong xuống .
「ちゃちなおもちゃみたいな」と
言
うのは、ちゃちなおもちゃに
対
して
失礼
です。
Nói rằng nó tạo ấn tượng về một món đồ chơi rẻ tiền là không công bằng đối với những món đồ chơi rẻ tiền.
がたんと音を立てる
Phátratiếngđộngầmầm;がたんと
落
花
が
散
る
Hoa rụng