Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちな
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
がち
Thường/Hay
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)