Kết quả tra cứu mẫu câu của つみかさね
この
問題
に
関
して〜と
話
し
合
いを
積
み
重
ねる
Theo đuổi cuộc đàm thoại với ai đó~liên quan đến vấn đề này.
〜を
通
じてすでに
達成
された
進歩
をさらに
積
み
重
ねる
Tích luỹ thêm những tiến bộ đã đạt được thông qua ~
積
み
重
ねた
大麦
Những bông đại mạch chất chồng lên nhau
積
み
重
ねた
退屈
な
仕事
がおかげさまで
済
んできた。
Nhờ có bạn, công việc nhàm chán tồn đọng đã được hoàn thành.