積み重ね
Sự chồng lên, sự chất cao lên; sự tích góp, sự góp nhặt

つみかさね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つみかさね
積み重ね
つみかさね
sự chồng lên, sự chất cao lên
積み重ねる
つみかさねる
chất đống
つみかさね
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ.
Các từ liên quan tới つみかさね
chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng
rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng ; chuôi, cán, kìm, kẹp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt, đánh giáp lá cà; ghì chặt, nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút, nắm vững, kép chặt; ăn
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
mauz/, chuột, mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần mò, lục lọi, tìm kiếm, bới, rình bắt đến cùng, kiên nhẫn
grab at
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản, khống chế, kiềm chế, đè nén, chi phối, ảnh hưởng, ; kỹ điều chỉnh
鍋つかみ なべつかみ
bao tay nhấc nồi