Kết quả tra cứu mẫu câu của つめている
誤
りに
目
をつむる
Nhắm mắt trước cái sai .
警察
はたいてい
路上駐車
の
車
に
目
をつむる。
Cảnh sát thường nhắm mắt vào những chiếc ô tô đậu trên đường phố.
かばんにつめる
Cho vào túi (cặp)
疑心
を
抱
き
見
つめる
目
Ánh mắt hàm chứa nỗi nghi ngờ