つめている
Be in attendance (on duty)

つめている được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つめている
つめている
be in attendance (on duty)
積む
つむ
chất
詰める
つめる
chôn lấp, lấp đầy
詰む
つむ
mịn
摘む
つまむ つむ
hái
錘
いわ ちんし すい つむ
kim đan
紡錘
ぼうすい つむ つみ
con suốt xe chỉ
舶
つむ
tàu thuyền