Kết quả tra cứu ngữ pháp của つめている
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
について
Về...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại