Kết quả tra cứu mẫu câu của て
当
てにしていていいよ。
Bạn có thể ngân hàng trên đó.
来
て
手伝
って
下
さい。
Hãy đến và giúp chúng tôi.
すてきな
レストラン
。
連
れてきてもらえて
嬉
しい。
Đây là một nhà hàng tốt đẹp. Cảm ơn vì đã đưa tôi đến đây.
とても
ヤキモキ
している。
Tôi đang ở trong một món hầm.