Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
て
một dạng động từ
って
hạt trích dẫn thông thường
手
bàn tay
手練手管
てれんてくだ て れんてくだ
lừa (dụ dỗ)
かてて加えて かててくわえて
hơn nữa; ngoài ra
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
当て あて
mục tiêu; mục đích; điểm đến; sự hy vọng; sự trông đợi; sự kỳ vọng
立てて たてて
đặc biệt là, chủ yếu là
慌てて あわてて
vội vàng
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
得てして えてして
thường thường
持て持て もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
Đăng nhập để xem giải thích