Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji て
Hán tự
曾
- TẰNGKunyomi
かつ.てか.ってすなわち
Onyomi
ソウソゾウ
Số nét
12
Nghĩa
Từng. Bèn. Chồng chập (gấp lên). Cùng nghĩa với chữ tằng [層].
Giải nghĩa
- Từng. Như vị tằng [未曾] chưa từng.
- Từng. Như vị tằng [未曾] chưa từng.
- Bèn. Như tằng thị dĩ vi hiếu hồ [曾是以為孝乎] bèn lấy thế làm hiếu ư !
- Chồng chập (gấp lên). Như bố sinh ra ông mình gọi là tằng tổ [曾祖] con của cháu mình gọi là tằng tôn [曾孫], v.v.
- Cùng nghĩa với chữ tằng [層].
Onyomi
ゾウ
未曾有 | みぞう | Không hề có |