Kết quả tra cứu mẫu câu của できるようになる
(
人
)が〜できるようになるおまじないを
教
える
Đưa cho ai lá bùa để (người ta) có thể làm gì
どんなことでも
楽
にできるようになるまでは
難
しい
Vạn sự khởi đầu nan
すぐ
上手
に
スキー
ができるようになるでしょう。
Bạn sẽ sớm có thể trượt tuyết tốt.
教
えられることなしにできるようになる。
Họ học để làm mà không được dạy.