Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
できるようになる
có thể thực hiện được
出来るようになる
trở nên có thể
ようになる ようになる
đạt đến mức độ mà; đạt đến điểm mà.
なる様になる なるようになる
cái gì đến sẽ đến
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm
嫁になる よめになる
gả
横になる よこになる
nằm
御出でになる おいでになる
Kính ngữ của đến hoặc ở
Đăng nhập để xem giải thích