Kết quả tra cứu ngữ pháp của できるようになる
N3
ようになる
Trở nên
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
できる
Có thể
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...