Kết quả tra cứu mẫu câu của でっちあげ
彼
がその
話
をでっちあげた。
Anh ta bịa ra câu chuyện.
彼
はその
話
を
全部
でっちあげた。
Anh ấy đã bịa ra toàn bộ câu chuyện.
きっと
ジム
がその
話
をでっちあげたんだ。
Tôi chắc chắn rằng Jim đã bịa ra câu chuyện đó.
彼
は
デマ
をでっち
上
げた。
Anh ta đã bịa ra một tin đồn thất thiệt.