でっち上げ
でっちあげ
☆ Danh từ
Sự tạo dựng; đặt - lên trên làm việc; chơi bài chủ - lên trên là câu chuyện; mưu hại

でっちあげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でっちあげ
でっち上げ
でっちあげ
sự tạo dựng
でっちあげ
sự bịa đặt
Các từ liên quan tới でっちあげ
でっち上げる でっちあげる
tạo ra, xây dựng
捏ち上げる でっちあげる
Gây dựng, tạo dựng, sản xuất (phim, chuyện)
phát minh, sáng chế, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác, bịa đặt
xuồng lớn, xuồng du lịch, sự hạ thuỷ, hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu, bắt đầu dấn vào, lao vào, chửi rủa ai om sòm, chết, qua đời, chửi rủa một thôi một hồi
land shark
ấy; đó; kia
茹で上げる ゆであげる うであげる
luộc xong
あっち系 あっちけい アッチけい
kiểu bên đó; thuộc dạng đó