Kết quả tra cứu ngữ pháp của でっちあげ
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)