Kết quả tra cứu mẫu câu của ときとして
時
として
大
きな
魚
が
釣
れることもある。
Bạn bắt được một con cá lớn tại thời điểm này.
夢
は
時
としてあたる。
Giấc mơ đôi khi trở thành sự thật.
バラ
は
時
として
自生
することがある。
Hoa hồng đôi khi mọc hoang.
時
にはかつこともあって、
時
として
失敗
に
終
わることもないではない
Cũng có lúc thắng, cũng có lúc thua