ときとして
Đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì

ときとして được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ときとして
ときとして
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc.
時として
ときとして
có khi, có lúc, có trường hợp
Các từ liên quan tới ときとして
hân hoan, vui vẻ, vui mừng
trong vai trò của; trong khả năng của; với tư cách là.
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
ném; vứt; quăng, bàn quay, sự xe tơ
chuyển tiếp, quá độ
nhanh chóng; nhanh nhẩu; ngay lập tức; đúng giờ.
lý thuyết, có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán, đầu cơ tích trữ
because