Kết quả tra cứu ngữ pháp của ときとして
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N5
とき
Khi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
としても
Dù/Dẫu
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...