Kết quả tra cứu mẫu câu của とりくみ
長時間取
り
組
む(
仕事
などに)
Mất nhiều thời gian phối hợp (như trong công việc)
明日
はA
チーム
と
取
り
組
むことになった
Ngày mai thi đấu với đội A .
農業政策
に
取
り
組
む
Nỗ lực cho chính sách nông nghiệp .
新
しい
方法
で
取
り
組
む
意欲
Mong muốn áp dụng phương pháp mới