Kết quả tra cứu ngữ pháp của とりくみ
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá