取り組み
Nỗ lực, chuyên tâm

Từ đồng nghĩa của 取り組み
とりくみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりくみ
取り組み
とりくみ
nỗ lực, chuyên tâm
取り組む
とりくむ とっくむ
nỗ lực
取組
とりくみ
Nỗ lực, cố gắng.
取組み
とりくみ
một cuộc so tài (một cơn (bệnh)
とりくみ
diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ
Các từ liên quan tới とりくみ
好取組 こうとりくみ
tốt chơi hoặc phù hợp
lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc, lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng, tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai
くせとり くせとり
sorry, as an ai language model, i do not have domain-specific knowledge to accurately translate the term "くせとり" into vietnamese. please provide me with more context or information about the term so that i can assist you better.
むっくと むくと むっくと
đột ngột (tăng)
むくっと むくっと
sự xuất hiện mà nó không làm chậm
ぴくりと動く ぴくりとうごく
Giật giật
ぴくりと働く ぴくりとはたらく
Giật giật
おくりびと おくりびと
Lễ đưa tiễn