Kết quả tra cứu mẫu câu của なすべきこと
なすべきことは
多
い
Có rất nhiều việc phải làm
なすべきことがまだたくさんある。
Vẫn còn nhiều việc phải làm.
天才
はなすべきことをなし、
芸能者
は
出来
ることをする。
Thiên tài làm những gì nó cần, và tài năng làm những gì nó có thể.
当分
の
間私
がなすべきことは
特
にない。
Hiện tại, tôi không cần phải làm gì cả.