Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べとべと べとべと
Dính
べこべこ べこべこ
đói meo
こき落とす こきおとす
to thresh
死すべき しすべき
mortal
記すべき しるすべき
đáng kể.
愛すべき あいすべき
đáng yêu.
すべき
nên làm....
紛うことなき まごうことなき まがうことなき
rất chắc chắn; không thể nhầm lẫn; không thể chối cãi