Kết quả tra cứu ngữ pháp của なすべきこと
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N5
とき
Khi...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào