Kết quả tra cứu mẫu câu của なるたる
〜なる
Kinh ngạc, giật mình .
単
なる
人
の
噂
など
頼
りとするに
足
らない.。
Lời đồn đại từ những kẻ tầm thường thì không đáng tin.
首になる:bị đuổi việc
首になる
春
になるとだんだん
暖
かくなる。
Vào mùa xuân, trời trở nên ấm hơn và ấm hơn.