Kết quả tra cứu ngữ pháp của なるたる
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
なる
Trở nên/Trở thành
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...