鳴る
なる「MINH」
Gáy
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Kêu; hót; hú; reo
電話
の
ベル
が
鳴
る
Tiếng chuông điện thoại reo
Nổi tiếng.

Từ đồng nghĩa của 鳴る
verb
Bảng chia động từ của 鳴る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鳴る/なるる |
Quá khứ (た) | 鳴った |
Phủ định (未然) | 鳴らない |
Lịch sự (丁寧) | 鳴ります |
te (て) | 鳴って |
Khả năng (可能) | 鳴れる |
Thụ động (受身) | 鳴られる |
Sai khiến (使役) | 鳴らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鳴られる |
Điều kiện (条件) | 鳴れば |
Mệnh lệnh (命令) | 鳴れ |
Ý chí (意向) | 鳴ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 鳴るな |
なるたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なるたる
鳴る
なる
gáy
成る
なる
trở nên
生る
なる
ra quả
Các từ liên quan tới なるたる
なる様になる なるようになる
cái gì đến sẽ đến
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm
止めになる やめになる とめになる
để được bỏ; để được ngừng
煙になる けむりになる けむになる
biến mất bên trong làm mỏng không khí
宜なるかな むべなるかな うべなるかな
đúng, chính xác