Kết quả tra cứu mẫu câu của におわせる
〜する
義務
を(
人
)に
負
わせる
Buộc ai có nghĩa vụ làm gì
事故
の
責任
を(
人
)に
負
わせる
Quy trách nhiệm gây ra tai nạn cho ai
(〜の)
罪
を(
人
)に
負
わせる
Quy kết ai phạm tội gì
長期
の
ローン
を(
人
)に
負
わせる
Để lại một khoản nợ dài hạn cho ai