Kết quả tra cứu ngữ pháp của におわせる
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
終わる
Làm... xong
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem