匂わせる
におわせる「(MÙI)」
☆ Động từ nhóm 2
Ám chỉ
Gợi ý

Từ đồng nghĩa của 匂わせる
verb
Bảng chia động từ của 匂わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 匂わせる/におわせるる |
Quá khứ (た) | 匂わせた |
Phủ định (未然) | 匂わせない |
Lịch sự (丁寧) | 匂わせます |
te (て) | 匂わせて |
Khả năng (可能) | 匂わせられる |
Thụ động (受身) | 匂わせられる |
Sai khiến (使役) | 匂わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 匂わせられる |
Điều kiện (条件) | 匂わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 匂わせいろ |
Ý chí (意向) | 匂わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 匂わせるな |
におわせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu におわせる
匂わせる
におわせる
ám chỉ
におわせる
thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc, riêng tư, riêng biệt
Các từ liên quan tới におわせる
介入を匂わせる かいにゅうをにおわせる
nói bóng gió ở (tại) một có sự can thiệp
お世話になる おせわになる
bị mắc nợ; hàm ơn; mang ơn
氷におおわれる こおりにおおわれる
kết băng.
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta
負わせる おわせる
ấn định (hình phạt, thuế, nghĩa vụ)
gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, đề nghị thừa nhận là
逃げおおせる にげおおせる
trốn thoát
間に合わせる まにあわせる
kịp thời