Kết quả tra cứu mẫu câu của にわか雨
にわか
雨
にあった。
Tôi đã bị bắt trong một cơn mưa rào.
にわか
雨
が
降
ってきた。
Cơn mưa rào ập xuống.
にわか
雨
になるらしいですよ。
Họ nói rằng chúng ta sẽ đi tắm.
にわか
雨
で
試合
は
中止
になった。
Trò chơi bị tạm dừng vì trời đột ngột đổ mưa.