にわか雨
にわかあめ「VŨ」
☆ Danh từ
Mưa rào.
にわか
雨
が
風
にあおられて
顔
にまともに
吹
きつけられた。
Một cơn gió thổi cơn mưa rào tạt thẳng vào mặt tôi.
にわか
雨
でほこりがおさまった。
Một cơn mưa rào đã phủ đầy bụi.
にわか
雨
が
降
ってきた。
Cơn mưa rào ập xuống.

にわか雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới にわか雨
俄か雨 にわかかあめ
mưa rào, cơn mưa bất chợt
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
俄かに にわかに
Đột nhiên, bất ngờ
命にかかわる いのちにかかわる
sự đe dọa tới tính mạng
instead of, replacing
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
俄に にわかに
bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột
威信にかかわる いしんにかかわる
to affect someone's prestige, to be beneath one's dignity