Kết quả tra cứu ngữ pháp của にわか雨
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
わざわざ
Cất công
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp