Kết quả tra cứu mẫu câu của に照らして
この
事実
に
照
らして
彼
に
罪
がないことは
明
らかだ。
Trước thực tế này, rõ ràng là anh ta vô tội.
自分
の
経験
に
照
らして
後輩
に
アドバイス
した。<br>
Tôi đã đưa ra lời khuyên cho các bạn đi sau theo kinh nghiệm cá nhân của tôi.