Kết quả tra cứu ngữ pháp của に照らして
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N2
にしたら
Đối với
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
にしては
Vậy mà
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...