に照らして
にてらして
☆ Cụm từ
Theo; y theo; dưới ánh sáng của; dưới góc nhìn của; khi so sánh với.

に照らして được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới に照らして
事実に照らして じじつにてらして
trong cảnh quan (của) những sự việc
に照らすと にてらすと
chiếu theo (lịch sử, pháp luật...)
照らし出す てらしだす
vạch trần, chỉ ra, làm sáng tỏ, đưa ra ánh sáng...(hung thủ, âm mưu, phương pháp, mánh khóe...)
照らす てらす
chiếu sáng
にして にして
chỉ, bởi vì
にしてからが してからが
even, indicates something unexpected occurs
居ながらにして いながらにして
ngồi yên một chỗ; không cần đứng dậy; không cần đi đâu
chỉ một cái danh nghĩa suông; chỉ là vẻ bề ngoài