Kết quả tra cứu mẫu câu của の向かいに
店
は
銀行
の
向
かいにある。
Quán nằm đối diện ngân hàng.
テーブル
の
向
かいにいる
人
は
誰
ですか。
Người đàn ông ở bàn bên kia là ai?
両親
はうちの
向
かいに
住
んでいる。
Cha mẹ của chúng tôi sống ngay bên kia đường với chúng tôi.
学校
はうちの
向
かいにあります。
Trường học đối diện với nhà của chúng tôi.