Kết quả tra cứu ngữ pháp của の向かいに
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
意向形
Thể ý chí
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà