の向かいに
のむかいに
☆ Cụm từ
Đối diện; ở phía bên kia.

の向かいに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới の向かいに
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向かい むかい
chính diện, đối diện
机に向かう つくえにむかう
ngồi vào bàn (để học, làm việc...)
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
一向に いっこうに
... lắm; hoàn toàn (không)
気の向く侭に きのむくままに
cảm thấy thích, cảm thấy vui
向かい波 むかいは
đứng đầu biển