Kết quả tra cứu mẫu câu của はたまた
彼
はたまたまそこにいた。
Anh ấy tình cờ có mặt ở đó.
私
はたまたま
彼女
の
名前
は
知
っていた。
Tôi tình cờ biết tên cô ấy.
彼
らはたまたま
並
んで
歩
いた。
Họ tình cờ đi cạnh nhau.
私達
はたまたま
駅
で
出会
った。
Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở nhà ga.