Kết quả tra cứu ngữ pháp của はたまた
N4
または
Hoặc là...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Tuyển chọn
また
(Lựa chọn) mà, hoặc
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không