将又
はたまた「TƯƠNG HỰU」
☆ Liên từ
Hoặc, hoặc là, hay là

はたまた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はたまた
将又
はたまた
hoặc, hoặc là, hay là
はたまた
và, cùng, với.
Các từ liên quan tới はたまた
又は または
hoặc; nếu không thì.
cá răng lông; cá răng chéo
玉箒 たまははき たまばはき
broom (esp. one for sweeping a silkworm-raising room on the first Day of the Rat of the New Year)
ではまた じゃまた
hẹn gặp lại; tạm biệt
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
真羽太 まはた マハタ
sevenband grouper (species of fish, Epinephelus septemfasciatus), convict grouper
山畑 やまはた
vùng đất canh tác trên núi
又々 またまた
lại; lại một lần nữa.