Kết quả tra cứu mẫu câu của ばしばし
彼
はしばしば
歯痛
で
苦
しんだ。
Anh thường xuyên bị đau răng.
彼
はしばしば
歯痛
を
訴
える。
Anh ấy thường phàn nàn rằng anh ấy bị đau răng.
詩人
はしばしば
死
を
眠
りにたとえる。
Các nhà thơ thường so sánh cái chết với giấc ngủ.