Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(副)
何度も何度も。 たびたび。 しょっちゅう。
〔「しめ」とも〕
(1)イネ科の多年草, シバ・コウライシバ・オニシバ・イトシバなどの総称。 芝草。
姓氏の一。