Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しばしば シバシバ しぱしぱ シパシパ
(blinking) repeatedly
しばしば目 しばしばめ
blinking away tears, blinking tear filled eyes
屡屡 しばしば
thường, hay, luôn, năng
屡々 しばしば
尿糞 ししばば
excreta, urine and feces
唾飛ばし つばとばし
trò phun mưa của trẻ con
駟馬 しば
xe tứ mã, xe bốn ngựa kéo
死馬 しば
con ngựa chết