Kết quả tra cứu mẫu câu của ひこうたい
雲
が
低
く
垂
れ
込
めた。
Những đám mây treo thấp.
硬貨
を
弾
く
Búng một đồng xu .
最低
_
日前
の
引
き
出
し
予告
Thông báo rút tiền trước ít nhất là...ngày .
飛行機
は
大変低
く
飛
んでいた。
Máy bay bay rất thấp.